Susquehanna: đá lửa, đá jasper, đá tuf.
Kiểu Góc khía Thời kỳ cuối cổ đại
Định nghĩa các thuộc tính
Susquehanna là một loại đá phiến rộng, có hình dạng gần giống hình thoi hoặc hình khía góc thô. Thân cây bị thắt lại, thường có phần gốc lõm.
Niên đại
Điểm Susquehanna có niên đại từ thời kỳ Hậu Cổ đại, 1800 TCN đến 1300 TCN. Theo Witthoft (1953), điểm Susquehanna là tổ tiên của điểm Perkiomen. Cả hai đều có độ tuổi trùng nhau và không có sự khác biệt đáng kể nào giữa họ. Điểm Perkiomen xuất hiện muộn hơn và cùng thời với điểm Susquehanna.
Sự miêu tả
- Lưỡi dao: Lưỡi dao có hình tam giác, thường có một số phần cạnh lồi, đặc biệt là gần đầu lưỡi dao. Đầu nhọn hoặc tù, mỏng, thường có cạnh lồi.
- Gốc: Thân cây luôn bị thắt lại, thường có phần gốc lõm. Phần đế hiếm khi thẳng hoặc lõm quá mức. Phần gốc hẹp hơn phần tai, các góc thân thường nhọn và nhô ra. Tất cả các cạnh thân và góc gốc đều được mài nhẵn.
- Kích thước: Chiều dài dao động từ 38 đến 102 mm. Những ví dụ hiếm hoi có kích thước ngắn tới 25 mm và dài tới 203 mm.
- Kỹ thuật sản xuất: Các điểm hoàn thiện loại này có hai giai đoạn đục; đầu tiên là quá trình bong tróc phẳng, rộng của phôi, và thứ hai là bong tróc các góc và chỉnh sửa lại để hoàn thiện điểm. Khi tạo ra một điểm từ một phôi, lưỡi kiếm chỉ được sửa đổi đôi chút bằng cách chạm khắc lại, và phần gốc được đẽo lại nhiều hơn.
Cuộc thảo luận
Điểm Susquehanna là một trong những loại điểm Đông Bắc có cánh rộng, chồng lấn về mặt thời gian và nằm trước điểm Perkiomen và điểm Orient Fishtail.
Được định nghĩa trong Văn học
Loại này ban đầu được Witthoft định nghĩa trong 1953, dựa trên các điểm thu thập được từ phía đông Pennsylvania (ban đầu được gọi là Susquehanna Broad Spearpoint).
Tài liệu tham khảo