Kirk đã gắn chặt



Kirk Stemmed: Hàng thứ hai: thạch anh, thạch anh, ryolit, ryolit; Hàng dưới: thạch anh, thạch anh, thạch anh, ryolit, tufa.

Kiểu Góc khía Thời kỳ đầu cổ xưa

Định nghĩa các thuộc tính
Mũi kiếm Kirk Stemmed có lưỡi kiếm dài giống như dao găm với các răng cưa sâu và thân rộng.

Niên đại
Mũi Kirk Stemmed có niên đại từ thời kỳ Cổ đại sớm, 6800 đến 6100 TCN. Coe (1964) coi loại này nằm giữa loại Kirk Corner Notched và loại Kirk Serrated. Broyles (1971) xác định niên đại của loại hình này vào khoảng 6800 TCN dựa trên các cuộc khai quật tại địa điểm St. Albans ở Quận Kanawha, Tây Virginia.

Sự miêu tả

  • Lưỡi kiếm: Lưỡi kiếm dài, hẹp và dày với các cạnh thẳng hoặc cong vào trong. Thông thường, các cạnh lõm về phía đáy nhưng cong lại về phía đỉnh. Các răng cưa sâu, đặc biệt là ở vùng lõm.
  • Phần đế: Phần đế có thể thẳng hoặc hơi tròn và đôi khi hơi lõm. Các khía rộng tạo ra thân cây hơi mở rộng về phía gốc và vai cây hơi nhô ra phía sau.
  • Kích thước: Chiều dài dao động từ 45 đến 150 mm. Chiều rộng trung bình từ 25 đến 50 mm. Độ dày dao động từ 6 đến 15 mm.
  • Kỹ thuật chế tạo: Lưỡi kiếm cơ bản dường như được chế tạo bằng các mảnh vỡ rộng và nông. Các cạnh sau đó được định hình bằng cách ép vảy và tạo răng cưa ở bước cuối cùng.

Cuộc thảo luận
Coe (1964) đặt điểm giữa các loại Kirk Corner Notched và Kirk Serrated. McAvoy (1997) dọc theo Sông Nottoway, Virginia đặt loại này vào 6700 TCN.

Được định nghĩa trong Văn học
Coe (1964) ban đầu đã định nghĩa loại này dựa trên các điểm thu được từ Địa điểm Hardaway ở Piedmont, Bắc Carolina. Broyles (1971) cũng thảo luận về loại điểm này dựa trên các điểm thu được từ địa điểm St. Albans ở Tây Virginia.

Tài liệu tham khảo