Calvert



Calvert: Hàng trên cùng: đá tufa, đá ryolit, thạch anh; Hàng giữa: đá lửa, đá thạch anh, thạch anh, thạch anh; Hàng dưới cùng: đá thạch anh, đá thạch anh, thạch anh, đá ryolit, đá lửa.

Loại hình vuông Rừng sớm

Định nghĩa các thuộc tính
Calvert thường có phần ngọn ngắn, dày, rộng với vai thô sơ, thân song song hoặc hơi co lại, và phần gốc thẳng hoặc hơi tròn. Thân cây thường chiếm 30 đến 50 phần trăm tổng chiều dài.

Niên đại
Điểm Calvert có niên đại từ thời kỳ Rừng sớm, 1200 đến 500 TCN. Waselkov (1982) đã thu được ba ngày tháng bằng cacbon phóng xạ tại các điểm Calvert, kết hợp với đồ gốm Bushnell Plain.

Sự miêu tả

  • Lưỡi dao: Lưỡi dao là một hình tam giác ngắn, dày, cụt, có các cạnh lồi, đầu nhọn và mặt cắt ngang dày, không đều. Phần vai đột ngột nhưng nhẹ tách biệt lưỡi kiếm và thân kiếm.
  • Gốc: Gốc thường thẳng và thường lồi ở những ví dụ thân cây co lại. Thân cây thẳng hoặc hơi co lại, mỏng hơn lưỡi kiếm và thường rộng hơn chiều dài (mặc dù ở một số ví dụ, chiều rộng và chiều dài gần bằng nhau).
  • Kích thước: Chiều dài dao động từ 25 đến 48 mm. Trung bình là 36 mm. Chiều rộng dao động từ 18 đến 27 mm, trung bình là 22 mm. Độ dày dao động từ 8 đến 13 mm. Trung bình là 10 mm.
  • Kỹ thuật sản xuất: Được chế tạo khá tốt bằng phương pháp đập vỡ và tạo một số vết bong tróc ở các cạnh.

Cuộc thảo luận
Stephenson đặt loại Calvert vào Rừng sớm và nói rằng nó có quan hệ mật thiết với Vernon (1963). Kiểu này tương tự như kiểu Gypsy được Oliver (1981) định nghĩa ở Bắc Carolina. Điều này minh họa cho sự thu hẹp về quy mô của các điểm đang diễn ra trên khắp Bờ Đông Hoa Kỳ vào thời điểm này.

Được định nghĩa trong Văn học
Loại này ban đầu được Stephenson (1963) định nghĩa dựa trên các điểm thu thập được từ Địa điểm Suối Accokeek ở Maryland.

Tài liệu tham khảo