Cá đuôi phương Đông



Đá đuôi cá phương Đông: thạch anh, đá lửa.

Kiểu Góc khía Thời kỳ cuối cổ đại

Định nghĩa các thuộc tính
Kiếm Orient Fishtail là loại kiếm mảnh, có kích thước trung bình, hình dáng thanh thoát, với lưỡi kiếm hẹp, hình mác đặc trưng, hợp nhất thành thân kiếm “đuôi cá” loe ra.

Niên đại
Mũi tên Orient Fishtail có niên đại từ thời kỳ Hậu Cổ đại đến thời kỳ Đầu Rừng, 1400 đến 800 TCN. Ritchie (1971) lưu ý rằng điểm này là loại đặc trưng của phức hợp Phương Đông trên Đảo Long Island, New York được xác định niên đại bằng cacbon phóng xạ vào khoảng từ 1044 +/- 300 đến 763 +/- 220 TCN.

Sự miêu tả

  • Lưỡi kiếm: Lưỡi kiếm hẹp và có hình dạng giống mũi mác. Mặt cắt ngang có thể lồi hai mặt hoặc gần như phẳng. Các cạnh cong ra ngoài.
  • Phần gốc: Vai dốc hợp nhất thành thân loe ra với phần gốc cong vào trong. Ít gặp hơn, phần đế thẳng và hơi nhẵn.
  • Kích thước: Chiều dài dao động từ 30 đến 101 mm với chiều dài trung bình là 63mm. Chiều rộng dao động từ 20 đến 25 mm. Độ dày dao động từ 5 đến 11 mm.
  • Kỹ thuật sản xuất: Tách cẩn thận từ phôi dài bằng cách kết hợp giữa gõ nhẹ và ép.

Cuộc thảo luận
Điểm Orient Fishtail không được tìm thấy trong bối cảnh có niên đại ở Virginia. McAvoy cho rằng điểm này có thể có niên đại từ thời Hậu Cổ đại đến thời Tiền Rừng rậm dọc theo Sông Nottoway. Loại này thường được tìm thấy trong các mảnh đồ gốm bằng đá xà phòng và cũng được tìm thấy trong đồ gốm thời kỳ đầu ở vùng Đông Bắc.

Được định nghĩa trong Văn học
Kiểu này ban đầu được Ritchie (1961 sửa đổi 1971) định nghĩa dựa trên các điểm thu được từ phức hợp Orient trên Đảo Long Island ở New York.

Tài liệu tham khảo